Có 2 kết quả:
相空間 xiàng kōng jiān ㄒㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 相空间 xiàng kōng jiān ㄒㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phase space (math., ordinary differential equations)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phase space (math., ordinary differential equations)
Bình luận 0